Có 4 kết quả:

吊門 diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ吊门 diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ調門 diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ调门 diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) an overhung door
(2) a door that hinges upwards

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an overhung door
(2) a door that hinges upwards

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) melody
(2) pitch or key (music)
(3) tone
(4) style
(5) point of view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) melody
(2) pitch or key (music)
(3) tone
(4) style
(5) point of view

Bình luận 0