Có 4 kết quả:
吊門 diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ • 吊门 diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ • 調門 diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ • 调门 diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an overhung door
(2) a door that hinges upwards
(2) a door that hinges upwards
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an overhung door
(2) a door that hinges upwards
(2) a door that hinges upwards
Bình luận 0
diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ [tiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) melody
(2) pitch or key (music)
(3) tone
(4) style
(5) point of view
(2) pitch or key (music)
(3) tone
(4) style
(5) point of view
Bình luận 0
diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ [tiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) melody
(2) pitch or key (music)
(3) tone
(4) style
(5) point of view
(2) pitch or key (music)
(3) tone
(4) style
(5) point of view
Bình luận 0